Đặc điểm nổi bật

– Tổng công suất PoE 61 W
– Cổng Full Gigabit
– Omada SDN tích hợp
– Quản Lý Tập Trung
– Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ
– Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video
– Quản Lý Đa Năng

Thông số kỹ thuật

Đặc tính Mô tả
CHUẨN VÀ GIAO THỨCIEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x
GIAO DIỆN8 cổng RJ45 10/100 / 1000Mbps 2 Khe cắm SFP 1000Mbps (Tự động đàm phán / MDI tự động / MDIX)
MẠNG MEDIA10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) 1000BASE-X: MMF, SMF
SỐ LƯỢNG QUẠTKhông Quạt
BỘ CẤP NGUỒN100~240VAC, 50/60Hz Bộ Chuyển Đổi Nguồn (Output: 53.5VDC/1.31A)
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ• 10.3 W (220 V/50 Hz) (no PD connected) • 76.5 W (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected)
CỔNG POE (RJ45)• Tiêu chuẩn: tuân theo 802.3af/at • Cổng PoE: 8 Cổng • Tổng nguồn: 61 W*
KÍCH THƯỚC ( R X D X C )8.2 x 4.9 x 1.0 in (209 x 126 x 26mm)
BANDWIDTH/BACKPLANE20 Gbps
TỐC ĐỘ CHUYỂN GÓI14.88 Mpps
BẢNG ĐỊA CHỈ MAC8K
BỘ NHỚ ĐỆM GÓI4.1 Mbit
KHUNG JUMBO9 KB
CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ• 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode – SP (Strict Priority) – WRR (Weighted Round Robin) • Queue Weight Config • Bandwidth Control – Port/Flow based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control – Multiple Control Modes(kbps/ratio) – Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control
L2 AND L2+ FEATURES• 16 IP Interfaces – Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing – 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server • DHCP Relay – DHCP Interface Relay – DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Static ARP • Proxy ARP • Gratuitous ARP • Link Aggregation – Static link aggregation – 802.3ad LACP – Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group • Spanning Tree Protocol – 802.1D STP – 802.1w RSTP – 802.1s MSTP – STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect, Root Protect • Loopback Detection • Flow Control – 802.3x Flow Control • Mirroring – Port Mirroring – CPU Mirroring – One-to-One – Many-to-One – Flow-Based – Ingress/Egress/Both • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/ LLDP-MED
VLAN• VLAN Group – Max. 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN
ACCESS CONTROL LIST• Support up to 230 entries • Time-Range – Time Slice – Week Time-Range – Absolute Time-Range – Holiday • Time-based ACL • MAC ACL – Source MAC – Destination MAC – VLAN ID – User Priority – Ether Type • IP ACL – Source IP – Destination IP – IP Protocol – TCP Flag – TCP/UDP Source Port – TCP/UDP Destination Port – DSCP/IP TOS • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation – Permit/Deny • Policy Action – Mirror – Rate Limit – Redirect – QoS Remark • ACL Rules Binding – Port Binding – VLAN Binding • Actions for flows – Mirror (to supported interface) – Redirect (to supported interface) – Rate Limit – QoS Remark
BẢO MẬT• AAA • 802.1X – Port based authentication – MAC (Host) based authentication – Authentication Method includes PAP/EAP-MD5 – MAB – Guest VLAN – Support Radius authentication and accountability • IP/IPv6-MAC Binding – 512 Binding Entries – DHCP Snooping – DHCPv6 Snooping – ARP Inspection – ND Detection • IP Source Guard – 253 Entries – Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard – 183 Entries – Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • Static/Dynamic/Permanent Port Security – Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control – kbps/ratio control mode • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control
QUẢN LÝ• Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log
CHỨNG CHỈCE, FCC, RoHS
SẢN PHẨM BAO GỒMTL-SG2210P Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt Chân cao su
SYSTEM REQUIREMENTSMicrosoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
MÔI TRƯỜNGNhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ

Video

Bình luận

Cảm ơn bạn đóng góp ý kiến!

Sản phẩm tương đương

  • Switch Để Bàn 5 Cổng LS1005G 10/100/1000Mbps

    Switch Để Bàn 5 Cổng LS1005G 10/100/1000Mbps

    Liên hệ 
  • Thiết bị chuyển đổi quang điện MC110CS 100MB single 2 sợi TP-LINK

    Thiết bị chuyển đổi quang điện MC110CS 100MB single 2 sợi TP-LINK

    Liên hệ 
  • Bộ chuyển đổi quang điện Multi-Mode Gigabit MC200CM TP-LINK

    Bộ chuyển đổi quang điện Multi-Mode Gigabit MC200CM TP-LINK

    Liên hệ 
  • Converter quang MC210CS Gigabit Single-Mode TP-LINK

    Converter quang MC210CS Gigabit Single-Mode TP-LINK

    Liên hệ 

" CHUYÊN NGHIỆP - CHẤT LƯỢNG - UY TÍN "

Copyright © 2007 - 2022 Viễn Thông Tia Sáng.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0305357540, cấp ngày 27/11/2007 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM
Trụ sở chính: 753/42 Tỉnh Lộ 10, Khu phố 1, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh 

028 37558877