Đặc điểm nổi bật

24 Chuyển đổi cổng RJ45 PoE + 10/100 / 1000Mbps với 2 khe cắm SFP

Ngân sách nguồn PoE lên đến 250 W *, lý tưởng cho các hệ thống giám sát doanh nghiệp vừa và nhỏ

Chế độ ưu tiên giúp đảm bảo chất lượng của ứng dụng nhạy cảm như giám sát video

PoE Auto Recovery cho phép hệ thống tự phục hồi để đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị được kết nối PoE

QoS mang lại trải nghiệm lướt internet mượt mà và IGMP Snooping có khả năng tối ưu hóa lưu lượng cho IPTV

Quản lý điện năng thông minh có thể bảo vệ công tắc khỏi quá tải

Thông số kỹ thuật

Đặc tính Mô tả
STANDARDS AND PROTOCOLSIEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p
INTERFACE26 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports 2 Gigabit SFP Ports
NETWORK MEDIA10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-X MMF, SMF
FAN QUANTITY2 Fans
PHYSICAL SECURITY LOCKYes
POWER SUPPLY100-240V AC, 50/60 Hz
POE+ PORTS(RJ45)Standard: 802.3at/802.3af compliant PoE+ Ports: 24 Ports Power Supply: 250 W
DIMENSIONS ( W X D X H )17.3 × 8.7 × 1.73 in (440 × 220 × 44 mm)
MOUNTINGRack Mountable
MAX POWER CONSUMPTION27 W (220/50Hz. no PD connected) 304.7 W (220/50Hz. with 250 W PD connected)
MAX HEAT DISSIPATION92.07 BTU/h (no PD connected) 1039.03 BTU/h (with 250 W PD connected)
SWITCHING CAPACITY56 Gbps
PACKET FORWARDING RATE41.7 Mbps
MAC ADDRESS TABLE8K
PACKET BUFFER MEMORY4.1 Mbit
JUMBO FRAME9 KB
QUALITY OF SERVICESupport Port-based 802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Storm Control
L2 FEATURESIGMP Snooping V1/V2/V3 Static Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention PoE Auto Recovery
VLANSupport up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN
MANAGEMENTWeb-Based GUI Easy Smart Configuration Utility
TRANSMISSION METHODStore-And-Forward
CERTIFICATIONCE, FCC, RoHS
PACKAGE CONTENTSTL-SG1428PE Power Cord Installation Guide Rackmount Kit Rubber Feet
ENVIRONMENTOperating Temperature: 0°C~50°C (32°F~122°F) Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Operating Humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing

Video

Bình luận

Cảm ơn bạn đóng góp ý kiến!

Sản phẩm tương đương

  • Switch Để Bàn 5 Cổng LS1005G 10/100/1000Mbps

    Switch Để Bàn 5 Cổng LS1005G 10/100/1000Mbps

    Liên hệ 
  • Thiết bị chuyển đổi quang điện MC110CS 100MB single 2 sợi TP-LINK

    Thiết bị chuyển đổi quang điện MC110CS 100MB single 2 sợi TP-LINK

    Liên hệ 
  • Bộ chuyển đổi quang điện Multi-Mode Gigabit MC200CM TP-LINK

    Bộ chuyển đổi quang điện Multi-Mode Gigabit MC200CM TP-LINK

    Liên hệ 
  • Converter quang MC210CS Gigabit Single-Mode TP-LINK

    Converter quang MC210CS Gigabit Single-Mode TP-LINK

    Liên hệ 

" CHUYÊN NGHIỆP - CHẤT LƯỢNG - UY TÍN "

Copyright © 2007 - 2022 Viễn Thông Tia Sáng.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0305357540, cấp ngày 27/11/2007 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM
Trụ sở chính: 753/42 Tỉnh Lộ 10, Khu phố 1, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh 

028 37558877